Có 1 kết quả:
上乘 shàng chéng ㄕㄤˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rất giỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) first-class
(2) best quality
(3) also pr. [shang4 sheng4]
(2) best quality
(3) also pr. [shang4 sheng4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0